Xpander Cross

670.000.000₫
  • Số chỗ ngồi : 7 chỗ 
  • Kiểu dáng : MPV Xe đa dụng
  • Nhiên liệu : Xăng 
  • Xuất xứ : Nhập khẩu Indonesia
  • Số tự động 4 cấp
  • Động cơ xăng 1.5L MIVEC
Giới thiệu

Mitsubishi Xpander Cross 2020

Mitsubishi Motors Việt Nam đã ra mắt phiên bản Xpander Cross 2020 một biến thể của Mitsubishi Xpander đang rất Hot tại thị trường Việt Nam cũng như thị trường Đông Nam Á. Mitsubishi Xpander Cross nhắm tới người tiêu dùng trẻ với những chi tiết ngoại thất thể thao khỏe khoắn !

Mitsubishi Xpander Cross được thừa hưởng tất cả những trang thiết bị cũng như tính năng an toàn có trên xe Xpander 2020. Điểm nổi bật vẫn là ngoại hình, bên trong nội thất được bố trí 2 tông màu trông chiếc xe trở nên sang trọng hơn!

Các trang bị an toàn trên Xpander Cross 2020 gồm có phanh ABS/EBD/BA, hệ thống cân bằng điện tử ASC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA và 2 túi khí cho hành khách phía trước. Mặc dù, Xpander Cross 2020 có camera lùi tiêu chuẩn nhưng nó vẫn chưa được bổ sung trang bị cảm biến lùi.

Mitsubishi Xpander Cross 2020 có sức mạnh 103 mã lực, mô-men xoắn 141 Nm đến từ khối động cơ MIVEC 4 xi-lanh dung tích 1.5L. Đáng chú ý, Mitsubishi Xpander Cross 2020 bán ra thị trường Việt Nam sẽ chỉ có duy nhất phiên bản số tự động 4 cấp.

Động cơ MIVEC 1.5L trên Mitsubishi Xpander Cross 2020.Hộp số tự động 4 cấp trên Mitsubishi Xpander Cross 2020.

Ngoại thất

Diện Mạo Mới Ấn Định Phong Cách SUV 

- Mặt Ga- Lăng Ốp Cản Trước Thiết Kế Mới

- Đèn Chiếu Sáng Full Led

- Cụm Đèn Led Phía Sau

- Mâm Bánh Xe 17 Inch.

- Ăng Ten Vây Cá

- Thanh Giá Nóc Thể Thao

Xpander Cross
Xpander Cross
Xpander Cross
Xpander Cross
Xpander Cross
Xpander Cross

Nội thất

- Nội Thất Da Sang Trọng.

- Hệ Thống Ga Tự Động.

- Ngăn chứa đồ rộng rãi.

Xpander Cross
Xpander Cross
Xpander Cross

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊSPECIFICATIONS & EQUIPMENTS Xpander Cross AT
GIÁ BÁN 670.000.000 VNĐ
ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT TRONG THÁNG 8 VOUCHER DU LỊCH TRỊ GIÁ 10 TRIỆU VNĐ
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION & WEIGHT

Kích thước tổng thể (DxRxC)

Overall Dimension (LxWxH)
mm 4.500 x 1.800 x 1.750

Chiều dài cơ sở

Wheelbase
mm 2.775

Khoảng cách hai bánh xe trước / sau

Front/Rear Track
mm 1.520/1.510

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

Min. Turning Radius
mm 5.2

Khoảng sáng gầm xe

Ground Clearance
mm 225

Trọng lượng không tải

Curb Weight
Kg 1.275

Số chỗ ngồi

Seating Capacity

Chỗ

Seat
7
ĐỘNG CƠ / ENGINE

Loại động cơ

Type
  1.5L MIVEC

Dung tích xy-lanh

Displacement
cc 1.499

Công suất cực đại

Max. Output
ps/rpm 104/6.000

Mômen xoắn cực đại

Max. Torque
N.m/rpm 141/4.000

Dung tích thùng nhiên liệu

Fuel Tank Capacity
Lít
Litre
45
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO / DRIVETRAIN & SUSPENSION

Hộp số

Transmission
Số tự động 4 cấp
4AT

Truyền động

Drive System
Cầu trước - FWD

Trợ lực lái

Steering System
Vô lăng trợ lực điện / Electric Power Assisted Steering Wheel

Hệ thống treo trước

Front Suspension
Kiểu MacPherson, lò xo cuộn / MacPherson Strut Suspension with Coil Spring

Hệ thống treo sau

Rear Suspension
Thanh xoắn / Torsion Beam Suspension

Lốp xe trước / sau

Front/Rear Tires
Mâm hợp kim, 205/55R17 / Alloy Wheel, 205/55R17

Phanh trước / sau

Front/Rear Brake
Đĩa/Tang trống/Disc/ Drum
2. TRANG THIẾT BỊ / EQUIPMENT
NGOẠI THẤT / EXTERIOR

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước

Headlamp
LED

Đèn định vị dạng LED

LED Position lamp

Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe

Welcome Light and Coming Home Light

Đèn sương mù phía trước

Front Fog Lamp
LED

Cụm đèn LED phía sau

LED Rear Combination Lamp

Gương chiếu hậu

Door Mirror

Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ

Chrome-plated, Remote Control Mirror, Electric Folding, with Side Turn Signals

Tay nắm cửa ngoài

Outer Door Handle
Mạ chrome / Chrome-plated

Gạt kính trước

Front Wiper
Thay đổi tốc độ / Variable Intermittent & 2-speed

Gạt kính sau và sưởi kính sau

Rear Wiper and Heater
NỘI THẤT/ INTERIOR

Vô lăng và cần số bọc da

Leather-wrapped Steering Wheel and Shift Knob

Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng

Steering Wheel Switch (Audio)

Nút đàm thoại rảnh tay trên vô lăng

Steering Wheel Switch (Hand-free Phone)

Hệ thống điều khiển hành trình

Cruise Control

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

Tilt & Telescopic Steering Wheel

Điều hòa nhiệt độ

Air Conditioner

Chỉnh tay / Manual

Chất liệu ghế

Seat Material

Da / Leather

Ghế tài xế

Driver Seat

Chỉnh tay 6 hướng

6-way Manual Adjustment

Hàng ghế thứ hai gập 60:40

60:40 Split 2nd Row Seat

Hàng ghế thứ ba gập 50:50

50:50 Split 3rd Row Seat

Tay nắm cửa trong mạ chrome

Chrome-plated Inner Door Handle

Cửa kính điều khiển điện

Power Window
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm Driver Auto Up/Down

Màn hình hiển thị đa thông tin

Multi Information Display

Móc gắn ghế an toàn trẻ em

ISO-FIX

Hệ thống âm thanh

Audio System

Màn hình cảm ứng 7", hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto

7" Touchscreen, Apple CarPlay/Android Auto

Hệ thống loa

Speakers

6

Sấy kính trước / sau

Front/Rear Defogger

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Rear Air Conditioner

Gương chiếu hậu trong chống chói

Room Mirror with Day & Night Change
AN TOÀN / SAFETY

Túi khí an toàn

Airbag

Túi khí đôi / Dual Airbags

Cơ cấu căng đai tự động

Pretensioner and Force Limiter

Hàng ghế phía trước / Driver & Passenger

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Anti-lock Braking System

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Electronic Brakeforce Distribution

Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Brake Assist

Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)

Active Stability Control

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL)

Traction Control

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Hill Start Assist

Chìa khóa thông minh / Khởi động bằng nút bấm

Keyless Operation System / Start Stop Button

Khóa cửa từ xa

Keyless Entry

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

Emergency Stop Signal

Chức năng chống trộm

Security Alarml

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Immobilizer

Camera lùi

Rear View Camera

Khóa cửa trung tâm

Center Door Lock

Dự tính chi phí

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: