Ngoại thất
Diện Mạo Mới Ấn Định Phong Cách SUV
- Mặt Ga- Lăng Ốp Cản Trước Thiết Kế Mới
- Đèn Chiếu Sáng Full Led
- Cụm Đèn Led Phía Sau
- Mâm Bánh Xe 17 Inch.
- Ăng Ten Vây Cá
- Thanh Giá Nóc Thể Thao
Mitsubishi Xpander Cross 2020
Mitsubishi Motors Việt Nam đã ra mắt phiên bản Xpander Cross 2020 một biến thể của Mitsubishi Xpander đang rất Hot tại thị trường Việt Nam cũng như thị trường Đông Nam Á. Mitsubishi Xpander Cross nhắm tới người tiêu dùng trẻ với những chi tiết ngoại thất thể thao khỏe khoắn !
Mitsubishi Xpander Cross được thừa hưởng tất cả những trang thiết bị cũng như tính năng an toàn có trên xe Xpander 2020. Điểm nổi bật vẫn là ngoại hình, bên trong nội thất được bố trí 2 tông màu trông chiếc xe trở nên sang trọng hơn!
Các trang bị an toàn trên Xpander Cross 2020 gồm có phanh ABS/EBD/BA, hệ thống cân bằng điện tử ASC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA và 2 túi khí cho hành khách phía trước. Mặc dù, Xpander Cross 2020 có camera lùi tiêu chuẩn nhưng nó vẫn chưa được bổ sung trang bị cảm biến lùi.
Mitsubishi Xpander Cross 2020 có sức mạnh 103 mã lực, mô-men xoắn 141 Nm đến từ khối động cơ MIVEC 4 xi-lanh dung tích 1.5L. Đáng chú ý, Mitsubishi Xpander Cross 2020 bán ra thị trường Việt Nam sẽ chỉ có duy nhất phiên bản số tự động 4 cấp.
Diện Mạo Mới Ấn Định Phong Cách SUV
- Mặt Ga- Lăng Ốp Cản Trước Thiết Kế Mới
- Đèn Chiếu Sáng Full Led
- Cụm Đèn Led Phía Sau
- Mâm Bánh Xe 17 Inch.
- Ăng Ten Vây Cá
- Thanh Giá Nóc Thể Thao
- Nội Thất Da Sang Trọng.
- Hệ Thống Ga Tự Động.
- Ngăn chứa đồ rộng rãi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊSPECIFICATIONS & EQUIPMENTS | Xpander Cross AT | |
---|---|---|
GIÁ BÁN | 670.000.000 VNĐ | |
ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT TRONG THÁNG 8 | VOUCHER DU LỊCH TRỊ GIÁ 10 TRIỆU VNĐ | |
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS | ||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION & WEIGHT | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall Dimension (LxWxH) |
mm | 4.500 x 1.800 x 1.750 |
Chiều dài cơ sở Wheelbase |
mm | 2.775 |
Khoảng cách hai bánh xe trước / sau Front/Rear Track |
mm | 1.520/1.510 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Min. Turning Radius |
mm | 5.2 |
Khoảng sáng gầm xe Ground Clearance |
mm | 225 |
Trọng lượng không tải Curb Weight |
Kg | 1.275 |
Số chỗ ngồi Seating Capacity |
Chỗ Seat |
7 |
ĐỘNG CƠ / ENGINE | ||
Loại động cơ Type |
1.5L MIVEC | |
Dung tích xy-lanh Displacement |
cc | 1.499 |
Công suất cực đại Max. Output |
ps/rpm | 104/6.000 |
Mômen xoắn cực đại Max. Torque |
N.m/rpm | 141/4.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu Fuel Tank Capacity |
Lít Litre |
45 |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO / DRIVETRAIN & SUSPENSION | ||
Hộp số Transmission |
Số tự động 4 cấp 4AT |
|
Truyền động Drive System |
Cầu trước - FWD | |
Trợ lực lái Steering System |
Vô lăng trợ lực điện / Electric Power Assisted Steering Wheel | |
Hệ thống treo trước Front Suspension |
Kiểu MacPherson, lò xo cuộn / MacPherson Strut Suspension with Coil Spring | |
Hệ thống treo sau Rear Suspension |
Thanh xoắn / Torsion Beam Suspension | |
Lốp xe trước / sau Front/Rear Tires |
Mâm hợp kim, 205/55R17 / Alloy Wheel, 205/55R17 | |
Phanh trước / sau Front/Rear Brake |
Đĩa/Tang trống/Disc/ Drum | |
2. TRANG THIẾT BỊ / EQUIPMENT | ||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | ||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Headlamp |
LED | |
Đèn định vị dạng LED LED Position lamp |
● | |
Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe Welcome Light and Coming Home Light |
● | |
Đèn sương mù phía trước Front Fog Lamp |
LED | |
Cụm đèn LED phía sau LED Rear Combination Lamp |
● | |
Gương chiếu hậu Door Mirror |
Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chrome-plated, Remote Control Mirror, Electric Folding, with Side Turn Signals |
|
Tay nắm cửa ngoài Outer Door Handle |
Mạ chrome / Chrome-plated | |
Gạt kính trước Front Wiper |
Thay đổi tốc độ / Variable Intermittent & 2-speed | |
Gạt kính sau và sưởi kính sau Rear Wiper and Heater |
● | |
NỘI THẤT/ INTERIOR | ||
Vô lăng và cần số bọc da Leather-wrapped Steering Wheel and Shift Knob |
● | |
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng Steering Wheel Switch (Audio) |
● | |
Nút đàm thoại rảnh tay trên vô lăng Steering Wheel Switch (Hand-free Phone) |
● | |
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control |
● | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Tilt & Telescopic Steering Wheel |
● | |
Điều hòa nhiệt độ Air Conditioner |
Chỉnh tay / Manual |
|
Chất liệu ghế Seat Material |
Da / Leather |
|
Ghế tài xế Driver Seat |
Chỉnh tay 6 hướng 6-way Manual Adjustment |
|
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 60:40 Split 2nd Row Seat |
● | |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 50:50 Split 3rd Row Seat |
● | |
Tay nắm cửa trong mạ chrome Chrome-plated Inner Door Handle |
● | |
Cửa kính điều khiển điện Power Window |
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm Driver Auto Up/Down | |
Màn hình hiển thị đa thông tin Multi Information Display |
● | |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em ISO-FIX |
● | |
Hệ thống âm thanh Audio System |
Màn hình cảm ứng 7", hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto 7" Touchscreen, Apple CarPlay/Android Auto |
|
Hệ thống loa Speakers |
6 |
|
Sấy kính trước / sau Front/Rear Defogger |
● | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Rear Air Conditioner |
● | |
Gương chiếu hậu trong chống chói Room Mirror with Day & Night Change |
● | |
AN TOÀN / SAFETY | ||
Túi khí an toàn Airbag |
Túi khí đôi / Dual Airbags |
|
Cơ cấu căng đai tự động Pretensioner and Force Limiter |
Hàng ghế phía trước / Driver & Passenger |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Anti-lock Braking System |
● | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Electronic Brakeforce Distribution |
● | |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Brake Assist |
● | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) Active Stability Control |
● | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL) Traction Control |
● | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) Hill Start Assist |
● | |
Chìa khóa thông minh / Khởi động bằng nút bấm Keyless Operation System / Start Stop Button |
● | |
Khóa cửa từ xa Keyless Entry |
● | |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) Emergency Stop Signal |
● | |
Chức năng chống trộm Security Alarml |
● | |
Chìa khóa mã hóa chống trộm Immobilizer |
● | |
Camera lùi Rear View Camera |
● | |
Khóa cửa trung tâm Center Door Lock |
● |